|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bà n dân thiên hạ
![](img/dict/02C013DD.png) | [bà n dân thiên hạ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | everyone, everywhere; all humanity, mankind | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nói cho bà n dân thiên hạ biết | | to speak for everyone to hear | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | đi khắp bà n dân thiên hạ | | to go everywhere |
Everyone, everywhere nói cho bà n dân thiên hạ biết to speak for everyone to hear đi khắp bà n dân thiên hạ to go everywhere
|
|
|
|